Có 2 kết quả:

下雨 hạ vũ夏雨 hạ vũ

1/2

hạ vũ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mưa nhiều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mưa mùa hè.